Thực đơn
The_Hills_(bài_hát) Chứng nhậnQuốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Úc (ARIA)[57] | 3× Bạch kim | 210.000^ |
Bỉ (BEA)[58] | Vàng | 15.000* |
Canada (Music Canada)[59] | 3× Bạch kim | 240.000^ |
Đan Mạch (IFPI Denmark)[60] | Bạch kim | 60.000^ |
Pháp (SNEP)[61] | Không có | 23,200[36] |
Đức (BVMI)[62] | Bạch kim | 400.000^ |
Ý (FIMI)[63] | Bạch kim | 50.000 |
Mexico (AMPROFON)[64] | 2× Bạch kim | 120.000* |
New Zealand (RMNZ)[65] | 2× Bạch kim | 30.000* |
Na Uy (IFPI)[66] | Vàng | 5.000* |
Ba Lan (ZPAV)[67] | 3× Bạch kim | 60.000* |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[68] | Vàng | 20.000^ |
Thụy Điển (GLF)[69] | 3× Bạch kim | 60.000^ |
Anh (BPI)[70] | 2× Bạch kim | 1.200.000 |
Hoa Kỳ (RIAA)[71] | 9× Bạch kim | 9.000.000 |
*Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ |
Thực đơn
The_Hills_(bài_hát) Chứng nhậnLiên quan
The Hurt Locker The Hunting Party (album) The Hunger Games: Húng nhại – Phần 1 The Handmaiden The Hardest Part (bài hát) The Haunting in Connecticut The Hand That Rocks the Cradle The Hand of God (phim) The Hu The Hunger Games: Mockingjay, Part 1 – Original Motion Picture SoundtrackTài liệu tham khảo
WikiPedia: The_Hills_(bài_hát) http://www.aria.com.au/aria-charts-end-of-year-cha... http://www.ariacharts.com.au/annual-charts/2015/ur... http://www.ariacharts.com.au/annual-charts/2016/ur... http://www.ariacharts.com.au/annual-charts/2017/ur... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2016 http://www.billboard.com/charts/year-end/2015/cana... http://www.billboard.com/charts/year-end/2015/hot-... http://www.billboard.com/charts/year-end/2015/hot-... http://www.billboard.com/charts/year-end/2015/pop-... http://www.billboard.com/charts/year-end/2015/rhyt...